Tổng quan
Xuất xứ: Nishika – Nhật Bản
Quy cách: Tuýp 2g + 20 đầu bơm
Chỉ định: Canxi hydroxit sử dụng trong điều trị nội nha
Mô tả
Calcipex II – Canxi hydroxit trộn sẵn là vật liệu trám tạm nội nha an toàn, tiện lợi và hiệu quả lâu dài, đặc biệt phù hợp trong các ca điều trị tủy phức tạp.
Thành phần Canxi hydroxit gốc nước – hiệu quả vượt trội
- Khả năng kháng khuẩn mạnh nhờ pH kiềm cao (12,4–12,8).
- Dễ dàng chảy xuống đỉnh chóp, giúp kiểm soát nhiễm trùng toàn diện.
- Không kích ứng với mô quanh chóp.
- Không ảnh hưởng đến quá trình lành thương quanh chóp và sự hình thành mô cứng.
Dạng trộn sẵn tiện lợi – giảm sai sót lâm sàng
Không giống như bột canxi hydroxit truyền thống cần pha chế thủ công, Calcipex II được đóng sẵn trong ống tiêm, mang lại sự tiện lợi và độ chính xác cao.
- Dễ dàng kiểm soát lượng thuốc đưa vào ống tủy.
- Vô cùng tiện lợi, không mất thời gian trộn.
- Hiệu quả duy trì lâu dài.
- Dễ dàng loại bỏ khi cần thay thế hoặc trám bít vĩnh viễn.
Kinh tế và hiệu quả
Chỉ với 1 tuýp 2g, bác sĩ có thể sử dụng cho 20 bệnh nhân và 60 ống tủy, bao phủ hầu hết chỉ định trong điều trị nội nha.
Nguồn gốc và sự phát triển của Calcipex II
- Canxi hydroxit lần đầu tiên được đưa vào nha khoa vào những năm 1920 bởi Hermann BW, với khả năng kháng khuẩn và thúc đẩy đóng chóp đã được chứng minh.
- Calcipex ra mắt tại Nhật Bản năm 1998, là canxi hydroxit gốc nước đầu tiên được trộn sẵn trong ống tiêm.
- Calcipex II – thế hệ cải tiến, ra đời từ 2004, với công thức ổn định, khả năng duy trì pH kiềm mạnh và chứa chất cản quang, giúp quan sát dễ dàng trên X-quang.
Chỉ định sử dụng Calcipex II
Calcipex II được ứng dụng linh hoạt trong nhiều tình huống lâm sàng:
- Điều trị tủy bị nhiễm trùng, có tràn dịch liên tục hoặc đau nhức khi chạm.
- Răng sau khi lấy tủy.
- Trám ống tủy tạm thời trong các trường hợp:
+ Răng thủng, răng gãy.
+ Răng bị tiêu (trong hoặc ngoài).
+ Chân răng chưa hoàn chỉnh.
+ Tổn thương quanh chóp lớn.
+ Răng sau chấn thương, răng lung lay.
- Trám bít ống tủy ở răng sữa.
- Che tủy sau khi lấy tủy buồng.
- Che tủy trực tiếp khi có tủy bị lộ một phần.
Thời gian điều trị tiêu chuẩn
Đặt thuốc từ 1–2 tuần.
Nếu cần điều trị dài hơn, tiến hành thay thuốc mỗi 1–2 tuần, theo dõi tiến độ hồi phục mô quanh chóp.
Hướng dẫn sử dụng Calcipex II
Chuẩn bị và làm sạch ống tủy
1. Nong, tạo hình ống tủy kết hợp bơm rửa bằng NaOCl.
2. Làm sạch thành ống tủy bằng EDTA trong 1–2 phút (nếu dùng siêu âm thì 1 phút).
3. Khử trùng lần cuối bằng NaOCl trước khi đặt thuốc.
Cách đặt Calcipex II
- Gắn đầu tip vào ống tiêm và đưa trực tiếp vào ống tủy.
- Bơm từ từ và rút đầu tip để tránh tạo bọt khí.
- Với ống tủy hẹp (như răng sữa), có thể bôi Calcipex II quanh côn giấy để đặt vào ống tủy.
- Đặt bông và trám kín bằng chất hàn tạm có chất lượng tốt.
Cách loại bỏ Calcipex II
1. Dùng trâm nội nha mở rộng ống tủy.
2. Rửa bằng EDTA (2 phút, hoặc 1 phút nếu có siêu âm).
3. Rửa lại bằng NaOCl để làm sạch hoàn toàn.
Ưu điểm nổi bật dành cho nha sĩ
- Ổn định và dễ sử dụng: dạng sệt lý tưởng, dễ dàng đưa đến đỉnh chóp.
- Khả năng tương thích sinh học cao: an toàn với mô quanh chóp, thúc đẩy lành thương và hình thành mô cứng.
- Kháng khuẩn mạnh: pH kiềm giúp tiêu diệt vi khuẩn, trung hòa môi trường viêm, ngăn chặn tiết dịch tủy.
Video Hướng dẫn sử dụng Canxi hydroxit nội nha Calcipex II