Tổng quan
Xuất xứ:
Maruchi - Hàn Quốc
Quy cách: Hộp 1 ống 3gr + đầu bơm - đóng gói vô trùng
Chỉ định: Vật liệu nội nha MTA dùng trong nha khoa
Mô tả
Trám bít ống tủy hiệu quả cao: Nhờ khả năng hút ẩm từ môi trường ống tủy, vật liệu nở nhẹ, lấp kín toàn bộ hệ thống ống tủy bao gồm các ống phụ và ống bên.
Tương hợp sinh học tuyệt vời: Thành phần chính là tricalcium silicate nguyên chất, giúp thúc đẩy quá trình tái tạo xương và lành thương nhanh chóng.
An toàn tuyệt đối với mô quanh răng: Không gây kích ứng mô, thích hợp sử dụng cả trong các tình huống chạm mô nha chu.
Chứng minh lâm sàng: Tăng khả năng lành thương mô răng lên đến 50% so với các chất trám thông thường.
Đa chỉ định lâm sàng: Có thể dùng trong hầu hết các tình huống từ trám bít ống tủy thông thường cho đến phục hồi sau thủng sàn hay điều trị nội nha tái sinh.
White Endoseal là bước tiến vượt bậc trong lĩnh vực nội nha hiện đại. Không chỉ cung cấp khả năng bít kín hoàn hảo, vật liệu này còn đảm bảo sự lành thương sinh học, phù hợp với xu hướng điều trị bảo tồn và tối thiểu xâm lấn. Với thời gian làm việc linh hoạt, độ cản quang cao, độ hòa tan thấp, White Endoseal chính là lựa chọn lý tưởng cho các nha sĩ hiện đại đang tìm kiếm một giải pháp toàn diện, tin cậy và an toàn.
Chỉ định lâm sàng
White Endoseal phù hợp cho các thủ thuật nội nha sau:
Trám bít ống tủy chính (root canal filling)
Điều trị nội nha tái sinh (regenerative endodontic treatment)
Liệu pháp bảo tồn tủy (vital pulp therapy)
Cắt chóp trám ngược (root-end filling)
Xử lý thủng sàn (perforation repair)
Sản phẩm có thể sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với côn gutta-percha, master cone hoặc các loại cone khác để đạt hiệu quả bít kín tối ưu.
Thông tin kỹ thuật – Đặc tính vật lý và hóa học
Đặc tính |
Thông số |
Thời gian đông cứng |
2 – 4 giờ |
Thời gian làm việc |
> 30 phút |
Độ chảy |
> 17 mm (theo ISO) – thực tế đạt 27 mm |
Độ cản quang |
Tương đương ≥ 7.5 mm nhôm (ISO yêu cầu > 3.0 mm) |
Độ dày lớp phim |
50 μm |
Độ hòa tan |
< 1% (thấp hơn nhiều so với yêu cầu ISO: <3%) |
Thành phần chính
Tricalcium silicate
Zirconium dioxide
Calcium phosphate
Dimethyl sulfoxide (DMSO)
Polyvinyl alcohol / Polyvinyl pyrrolidone
Chất độn và dung môi chuyên dụng
Chống chỉ định & Cảnh báo
Không sử dụng trên bệnh nhân có tiền sử dị ứng với bất kỳ thành phần nào của sản phẩm.
Sản phẩm chỉ được sử dụng bởi nha sĩ chuyên khoa trong môi trường bệnh viện hoặc phòng khám nha khoa.
Chỉ định cho răng vĩnh viễn – không khuyến cáo sử dụng trên răng sữa.