Phân loại xoang theo G.V. Black là hệ thống kinh điển được sử dụng hơn 100 năm trong nha khoa phục hồi. Mặc dù ngày nay đã có thêm ICDAS và các hệ thống đánh giá sâu răng hiện đại, phân loại của Black vẫn là nền tảng giúp bác sĩ xác định vị trí tổn thương, định hướng cách chuẩn bị xoang và lựa chọn vật liệu phục hồi phù hợp.
G.V. Black là ai? – Tiểu sử và đóng góp cho Nha khoa hiện đại
1. Tiểu sử
Tên đầy đủ: Greene Vardiman Black
Sinh năm: 1836 tại Illinois, Hoa Kỳ
Mất năm: 1915
Nghề nghiệp: Nha sĩ, nhà khoa học, nhà giáo dục, nhà nghiên cứu
G.V. Black là một trong những người đầu tiên biến nha khoa từ nghề thủ công thành ngành khoa học có nền tảng sinh học, vật liệu và kỹ thuật rõ ràng.
2. Các đóng góp quan trọng của G.V. Black
2.1. Phân loại xoang (Cavity Classification)
Ông là người sáng lập hệ thống phân loại xoang gồm 6 nhóm (Class I – VI), được sử dụng trong:
- Giảng dạy nha khoa
- Lâm sàng phục hồi
- Nghiên cứu sâu răng và vật liệu
Hệ thống này đơn giản, dễ áp dụng, giúp bác sĩ mô tả vị trí tổn thương và định hướng điều trị.
2.2. Định luật “Extension for Prevention”
Black đưa ra nguyên tắc “mở rộng xoang để ngăn ngừa tái phát sâu răng”.
Dù nguyên tắc này không còn phù hợp hoàn toàn ngày nay (do sự phát triển của dán dính và triết lý bảo tồn mô), nó từng là tiêu chuẩn vàng trong hàng chục năm.
2.3. Nghiên cứu vật liệu – đặc biệt là Amalgam
Black là người:
- Chuẩn hóa công thức amalgam nha khoa
- Tìm ra các biến tính giúp tăng độ bền và giảm giãn nở
- Giải thích cơ chế đóng rắn và biến đổi pha
Nhờ ông, amalgam trở thành vật liệu đáng tin cậy suốt hơn một thế kỷ.
2.4. Đóng góp cho giáo dục và nghiên cứu nha khoa
Là giáo sư và sau đó là Hiệu trưởng Đại học Nha khoa Northwestern (Northwestern University Dental School).
Viết nhiều tài liệu giảng dạy tiên phong: Operative Dentistry, Dental Anatomy, Dental Pathology.
Đưa tiêu chuẩn hóa vào nha khoa, từ dụng cụ đến kỹ thuật.
3. Di sản để lại
Dù nhiều tư tưởng đã được cập nhật, G.V. Black vẫn được xem là:
- Người đặt nền móng cho nha khoa phục hồi hiện đại
- Nhà nghiên cứu xuất sắc về vật liệu nha khoa
- Người tạo ra hệ thống phân loại xoang vẫn còn giá trị đến hôm nay
Không có ông, nha khoa hiện đại – đặc biệt là operative dentistry – sẽ rất khác so với ngày nay.
Phân loại xoang theo G.V. Black
1. Xoang I – Tổn thương hố và rãnh (Pits & Fissures)
Vị trí thường gặp
- Mặt nhai răng sau: răng cối nhỏ, răng cối lớn.
- Rãnh mặt trong răng cửa trên.
Đặc điểm lâm sàng
Sâu răng thường bắt đầu tại các hố rãnh sâu, nơi dễ lưu giữ thức ăn và mảng bám. Khi tiến triển, tổn thương có thể lan rộng vào ngà dưới men tạo hình ảnh “rỗng hang”.
Nguyên tắc điều trị
- Loại bỏ ngà mềm, bảo tồn tối đa cấu trúc men.
- Giữ thành xoang trơn láng, tránh mở rộng quá mức theo tư tưởng cổ điển của Black.
Lựa chọn vật liệu
- Composite: ưu tiên hiện nay do tính thẩm mỹ và khả năng bám dính.
- Amalgam: chỉ dùng ở vị trí chịu lực cao hoặc bệnh nhân khó kiểm soát ẩm (dù ít phổ biến hiện nay).
.jpg)
2. Xoang II – Tổn thương mặt kề răng sau (Proximal of Posterior)
Vị trí
- Mặt bên mesial hoặc distal của răng cối nhỏ/cối lớn.
- Có thể lan lên mặt nhai: tạo xoang MO, DO hoặc MOD.
Thách thức lâm sàng
- Kiểm soát tiếp xúc và độ kín đường hoàn tất.
- Tránh làm quá hẹp hoặc quá rộng isthmus.
- Hạn chế làm tổn thương răng kế bên khi mở xoang.
Kỹ thuật phục hồi
- Luôn cần đai trám và chêm gỗ hoặc chêm nhựa, hệ thống tách răng để tái tạo điểm tiếp xúc sinh lý.
- Composite: phổ biến nhất, đòi hỏi kiểm soát ẩm tốt.
- Amalgam: chỉ định hạn chế.
- Với tổn thương lớn hoặc mất múi: cân nhắc onlay hoặc phục hình gián tiếp.
.jpg)
3. Xoang III – Tổn thương mặt kề răng trước không liên quan bờ cắn
Đặc điểm
- Thường gặp ở răng cửa hoặc răng nanh.
- Không mất mô vùng bờ cắn → tính thẩm mỹ và sự trong mờ men vùng cạnh cắn vẫn được bảo tồn.
Lưu ý phục hồi
- Chọn màu và lớp men-ngà phù hợp để tránh “vệt tối” hoặc đường nối lộ rõ.
- Sử dụng composite microhybrid hoặc nanohybrid.
- Chú ý đường hoàn tất mảnh và mượt để tránh bám mảng bám vùng kẽ răng.
Những lỗi thường gặp
- Làm xoang quá rộng.
- Đóng tiếp xúc kém → nhồi nhét thức ăn, viêm nướu papilla.
.jpg)
4. Xoang IV – Tổn thương mặt kề răng trước có liên quan bờ cắn
Vị trí & đặc điểm
- Tổn thương lớn hơn Class III, thường do chấn thương.
- Gãy cả bờ cắn → tăng yêu cầu về thẩm mỹ và khả năng chịu lực.
Phương án điều trị
- Composite phục hồi theo lớp: phù hợp cho tổn thương vừa-
- Các trường hợp mất mô lớn → cân nhắc:
+ Veneer
+ Mão sứ (Crown sứ)
+ Inlay/onlay thẩm mỹ (ít gặp hơn nhưng vẫn khả thi).
Yêu cầu kỹ thuật
- Tạo hình hình thể giải phẫu răng cửa chính xác.
- Kiểm soát khớp cắn để tránh lực chèn gây gãy phục hồi.
.jpg)
5. Xoang V – Tổn thương vùng cổ răng (Cervical Third)
Vị trí
- Mặt ngoài hoặc mặt trong gần đường nướu.
Nguyên nhân
- Sâu răng do mảng bám.
- Tổn thương mòn/erosion/abfraction.
- Tụt nướu hở cổ răng.
Chọn vật liệu phục hồi
- Composite: thẩm mỹ cao, thích hợp khi trường khô tốt.
- GIC (Glass Ionomer Cement): dùng khi kiểm soát ẩm khó, đường hoàn tất dưới nướu hoặc bệnh nhân có nguy cơ sâu răng cao (nhờ phóng thích fluor).
Lưu ý
- Cần làm bờ xiên men (bevel) ở men láng.
- Hạn chế tràn vật liệu gây kích ứng nướu.
.jpg)
6. Xoang VI – Tổn thương chóp múi hoặc bờ cắn
Vị trí
- Chóp múi răng sau.
- Bờ cắn răng cửa/răng nanh.
Nguyên nhân
- Mòn, chấn thương, yếu men bẩm sinh.
- Ít khi do sâu răng điển hình.
Hướng điều trị
- Composite: thích hợp với tổn thương nhỏ.
- Nếu mất nhiều mô hoặc răng chịu lực lớn → ưu tiên onlay phục hồi giải phẫu múi.
Yêu cầu kỹ thuật
- Kiểm soát khớp cắn để tránh gãy phục hồi.
- Sử dụng vật liệu composite chịu lực tốt.
.jpg)
Ý nghĩa của phân loại G.V. Black trong thực hành phục hồi hiện đại
Mặc dù hiện nay nha khoa đã phát triển nhiều phương pháp chẩn đoán mới (ICDAS, CBCT đánh giá sâu răng ẩn…), phân loại Black vẫn được sử dụng vì:
- Giúp bác sĩ mô tả tổn thương chính xác.
- Hỗ trợ lập kế hoạch điều trị theo cấu trúc và vị trí xoang.
- Tối ưu quy trình làm xoang và phục hồi.
- Tạo ngôn ngữ chung trong lâm sàng – giảng dạy – nghiên cứu.
Kết luận
Phân loại xoang theo G.V. Black là nền tảng của nha khoa phục hồi. Việc hiểu rõ đặc điểm từng loại xoang, nguyên tắc mở xoang và lựa chọn vật liệu phù hợp sẽ giúp bác sĩ:
- Tăng độ bền phục hồi.
- Giảm nguy cơ sâu răng tái phát.
- Đảm bảo thẩm mỹ và chức năng tối ưu cho bệnh nhân.
Tham khảo thêm các loại vật liệu, dụng cụ trám răng
Composite trám răng
Xi măng trám răng
Đèn trám quan trùng hợp
Dụng cụ trám răng
Nha Khoa Mall tự hào là đơn vị tiên phong và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu nha khoa và thiết bị nha khoa tại Việt Nam. Với sự tận tâm, chuyên nghiệp và không ngừng cải tiến, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng điều trị nha khoa tại Việt Nam. Trân trọng!
NHA KHOA MALL - SIÊU THỊ VẬT LIỆU NHA KHOA ONLINE
Địa chỉ: 167/14A Sư Vạn Hạnh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
Website: https://nhakhoamall.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/nhakhoamall