Trong thực hành nha khoa, không hiếm gặp những bệnh nhân than phiền đau tại vùng đã nhổ răng từ lâu, mặc dù niêm mạc bề mặt hoàn toàn bình thường và không có dấu hiệu viêm nhiễm. Khi chụp phim X-quang, bác sĩ có thể phát hiện đường viền mờ của một ổ răng cũ – dấu hiệu đặc trưng của ổ chân răng sót lại (residual root socket).
Nancy W. Burkhart, EdD, BSDH, AFAAOM, giải thích những điều mà các nhân viên vệ sinh răng miệng cần biết về ổ chân răng còn sót lại
Tác giả: Nancy W. Burkhart, EdD, MEd, BSDH, AAFAAOM
Ngày 2 tháng 4 năm 2019 – Thời gian đọc: 7 phút
Tổng quan
Trong thực hành nha khoa, không hiếm gặp những bệnh nhân than phiền đau tại vùng đã nhổ răng từ lâu, mặc dù niêm mạc bề mặt hoàn toàn bình thường và không có dấu hiệu viêm nhiễm. Khi chụp phim X-quang, bác sĩ có thể phát hiện đường viền mờ của một ổ răng cũ – dấu hiệu đặc trưng của ổ chân răng sót lại (residual root socket).
Đây là một hiện tượng xương ổ răng không lành hoàn toàn sau nhổ răng, thường xuất hiện nhiều năm sau khi đã nhổ. Mặc dù đa số trường hợp không gây triệu chứng, một số bệnh nhân có thể cảm thấy đau, khó chịu, hoặc cơn đau mơ hồ vùng hàm không rõ nguyên nhân.
Định nghĩa và thuật ngữ liên quan
Ổ chân răng sót lại (residual root socket) là vùng xương ổ răng vẫn còn hình dạng của hốc chân răng cũ, không được lấp đầy hoàn toàn bằng xương lành.
Khi quan sát bằng X-quang, ổ này xuất hiện như một hốc sáng mờ, có thể rỗng hoặc chứa mô sẹo xơ, mô hạt, hoặc xương non chưa trưởng thành.
Một số tài liệu còn gọi hiện tượng này là “ghost socket” (ổ ma) hoặc “laminar rain”, được cho là có liên quan đến tình trạng thiếu máu cục bộ sau phẫu thuật, nhiễm trùng mạn tính, hoặc rối loạn quá trình tái tạo xương sau nhổ răng.
Cơ chế bệnh sinh
Theo Bouquot và cộng sự (2012), ổ chân răng sót lại phản ánh một vùng xương ổ bị tổn thương mạn tính nhẹ, thường do thiếu máu cục bộ hoặc viêm mạn tính nhẹ, khiến quá trình tái tạo xương bị gián đoạn. Vùng xương này có thể tồn tại vô thời hạn nếu không được điều trị.
Không giống như thuyết “nhiễm trùng tồn dư” trong thập niên 1930, hiện tượng residual root socket không gây lan nhiễm toàn thân hay ảnh hưởng đến máu, mà chỉ khu trú tại xương ổ răng.
Các yếu tố nguy cơ
Những nguyên nhân có thể liên quan đến việc hình thành ổ chân răng sót lại bao gồm:
- Tuần hoàn máu kém: Người lớn tuổi có giảm cung mạch và giảm mật độ xương ổ răng bình thường.
- Nhiễm khuẩn hoặc virus trong quá trình nhổ răng: Gây viêm mạn tính và mô xơ hóa.
- Bệnh toàn thân: Tiểu đường, thiếu máu, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, ít vận động.
- Thói quen hút thuốc: Nicotine gây co mạch và giảm nuôi dưỡng mô xương.
- Loãng xương: Làm giảm mật độ và khả năng tái tạo xương.
Một số bác sĩ phẫu thuật đã ứng dụng pentoxifylline (Trental 400) trong 2 tuần trước và sau phẫu thuật để cải thiện lưu thông máu, giúp tăng tốc quá trình lành thương và tái tạo xương.
Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán hình ảnh
Các chuyên gia nha khoa có thể đánh giá hoặc điều trị cho những bệnh nhân than phiền đau tại vùng đã được nhổ răng, mặc dù không có dấu hiệu lâm sàng nào của bệnh lý ở mô niêm mạc. Cơn đau này thậm chí có thể xuất hiện ở vùng hoàn toàn không còn răng, nơi các răng đã được nhổ nhiều năm trước khi bệnh nhân bắt đầu có triệu chứng. Điều này có thể gây nhầm lẫn cho cả bệnh nhân lẫn bác sĩ lâm sàng. Khi nghĩ đến nguyên nhân gây đau trong miệng, phần lớn chúng ta thường cho rằng cơn đau có liên quan đến răng.
Khi chụp X-quang, bác sĩ có thể nhận thấy một hình dạng giống như ổ chân răng ở vùng đã nhổ, thường là nhiều năm sau khi bệnh nhân có than phiền (Hình 1 và 2). Đây được gọi là ổ chân răng sót lại (residual root socket). Đường viền của ổ chân răng vẫn mờ mờ nhìn thấy, và khi thăm khám phẫu thuật, vùng này có thể rỗng hoặc được lấp đầy bởi mô sẹo xơ đặc, mô hạt hoặc xương non chưa trưởng thành.
Ổ chân răng sót lại còn được gọi là ghost sockets (ổ ma) hoặc laminar rain. Chúng có liên quan đến tình trạng lưu thông máu kém, nhiễm trùng sau phẫu thuật, hoặc nhiễm trùng mạn tính kéo dài tại vị trí vết thương. Với những ổ chân răng sót lại, đôi khi bệnh nhân có cảm giác đau nhưng không hề có dấu hiệu nhiễm trùng lâm sàng — điều này gây khó hiểu cho bác sĩ. Khái niệm này được giới thiệu từ những năm 1930 nhưng không nằm trong học thuyết “nhiễm trùng tồn dư” kinh điển, vốn cho rằng những ổ này có thể gây bệnh toàn thân. “Residual root socket” đơn giản chỉ ám chỉ vùng xương ổ răng không lành được sau nhổ răng. Như Bouquot và cộng sự (2012) đã nêu: “Đây là bằng chứng của tình trạng bệnh lý mạn tính nhẹ ở xương ổ răng (phần lớn do thiếu máu cục bộ, đôi khi do viêm), và tình trạng xương bên dưới sẽ tồn tại vô thời hạn nếu không được điều trị.” Nó không ám chỉ việc nhiễm trùng lan ra máu hay vượt ra ngoài xương hàm.

(Hình 1: Ổ chân răng sót lại, cho thấy đường viền chân răng cũ của răng hàm lớn – Nguồn: GS Jerry E. Bouquot, University of Texas, Houston.)
Ổ chân răng sót lại có thể được phát hiện trên X-quang, thường không phải là một vấn đề khẩn cấp trừ khi bệnh nhân có cảm giác khó chịu hoặc đau tại vùng đó. Từ những báo cáo đầu tiên về hiện tượng này, chúng ta đã hiểu rõ hơn về sức khỏe xương, cơ chế lành thương và quá trình phát triển – tiêu xương. Đặc biệt, phẫu thuật cấy ghép implant ngày nay đã rất phổ biến và thành công. Tuy nhiên, chưa có bằng chứng rõ ràng rằng việc đặt implant vào vùng có dấu hiệu ổ chân răng sót lại trên X-quang là chống chỉ định.
Trong một bài báo năm 2012 về ghost roots, Bouquot và cộng sự chỉ ra rằng chúng cũng cho hình ảnh chân răng mờ, nhưng thực chất là chân răng phát triển kém, không phải là tổn thương xương. Trong hầu hết trường hợp, cả răng đều bị ảnh hưởng và được gọi là ghost tooth (răng ma) — đặc trưng của bệnh loạn sản răng vùng (regional odontodysplasia). Những răng này hình thành kém đến mức chỉ hiện lên như một cái bóng trên phim. Trong khi đó, residual root socket là một hiện tượng độc lập — răng đã bị nhổ, không còn trong ổ.
Ở đa số bệnh nhân sau nhổ răng, xương sẽ dần lấp đầy khoảng trống. Tuy nhiên, nguyên nhân tại sao một số người lại không tái tạo xương và vẫn tồn tại ổ chân răng sót lại vẫn chưa được hiểu rõ — có thể do nhiễm khuẩn hoặc virus trong quá trình nhổ răng.
Lưu lượng máu kém cũng có thể là một yếu tố. Người cao tuổi thường có tuần hoàn máu kém với sự giảm cung mạch và mật độ xương ổ răng không răng bình thường trên X-quang. Nhiều bác sĩ phẫu thuật miệng, khi chuẩn bị cho bệnh nhân nhổ răng để đặt implant hoặc làm hàm giả, thường kê pentoxifylline (Trental 400) trong hai tuần trước và sau phẫu thuật để cải thiện tuần hoàn tại vùng nhổ răng. Mục tiêu là tăng cường cung cấp máu, và các báo cáo gần đây cho thấy Trental giúp thúc đẩy quá trình lành thương. Lưu lượng máu tốt giúp duy trì pH ổn định, tăng mật độ tế bào, kích thích tăng trưởng và tái tạo xương cũng như mô mềm.

(Hình 2: Ổ chân răng sót lại ở hàm dưới bên trái – Nguồn: Dr. Jerry E. Bouquot.)
Sức khỏe xương đóng vai trò then chốt trong việc loại bỏ các sản phẩm thải và chống lại môi trường acid trong cơ thể. Lưu lượng máu giảm theo tuổi, đặc biệt ở người cao tuổi, dễ dẫn đến thiếu máu cục bộ xương mạn tính hoặc hoại tử xương. Nhiều bệnh lý như tiểu đường, thiếu máu, bệnh đường hô hấp mạn tính, hay tình trạng ít vận động đều ảnh hưởng đến mật độ xương và tuần hoàn. Thói quen hút thuốc (do nicotine co mạch) cũng góp phần gây tiêu xương. Ngoài ra, loãng xương là yếu tố làm giảm sức khỏe xương ở người già. Marenzana và Arnett cho biết siêu âm Doppler cho thấy lưu lượng máu động mạch đùi ở nam giới trung niên (~64 tuổi) thấp hơn 30% so với nam giới trẻ (~28 tuổi), trong khi sức cản mạch cao hơn khoảng 50%.

(Hình 3: Mất xương mạn tính vùng răng 31. Sau nhổ răng 32, vùng xương này không bao giờ được tái tạo – Nguồn: Carol Perkins, RDH.)
Dù phần lớn các ổ chân răng sót lại không gây vấn đề, vẫn có những bệnh nhân xuất hiện đau nhiều năm sau khi đã nhổ răng. Bouquot và cộng sự (2012) khuyến nghị rằng “khi bệnh nhân có đau, cần thực hiện thêm các xét nghiệm như xạ hình xương, siêu âm định lượng, gây tê chẩn đoán và thăm dò phẫu thuật.” Các tác giả viết: “Điều này rất quan trọng vì các nghiên cứu theo dõi cho thấy nạo bỏ vùng xương thiếu máu hoặc viêm có thể loại bỏ hoàn toàn cơn đau ở 72%–86% bệnh nhân được điều trị.”
Nhân viên vệ sinh răng miệng thường xuyên tham gia chụp và đọc phim X-quang. Nhiều vấn đề răng miệng hoặc mô mềm được phát hiện trong các lần tái khám định kỳ, đôi khi bệnh nhân không hề để ý. Mô bề mặt lành, không loét hoặc không có dấu hiệu viêm có thể gây hiểu lầm — vì tổn thương thật sự có thể nằm sâu trong xương.
Bài viết này nhằm nhấn mạnh rằng những vùng nhổ răng có ổ chân răng sót lại cần được chú ý trên X-quang, dù bệnh nhân có hoặc không có triệu chứng. Cần ghi chép kỹ, xem xét việc chuyển tuyến hoặc theo dõi thêm. Nếu bệnh nhân than đau hoặc nhức dù không còn răng tại vùng đó, cần đánh giá kỹ hình ảnh X-quang và mô xương quanh vùng này.
Như thường lệ, hãy lắng nghe bệnh nhân của bạn và luôn đặt những câu hỏi đúng.
Chẩn đoán phân biệt
Cần phân biệt residual root socket với các tình trạng khác có hình ảnh tương tự:
- Ghost root / ghost tooth: Răng hình thành kém do loạn sản răng vùng (regional odontodysplasia).
- Ổ viêm xương mạn tính (chronic osteomyelitis) hoặc thiếu máu xương mạn (chronic ischemic bone disease).
- Ổ khuyết xương sau phẫu thuật implant hoặc sau nhổ răng có biến chứng.
Ý nghĩa lâm sàng và xử trí
Phần lớn các ổ chân răng sót lại không cần can thiệp nếu bệnh nhân không có triệu chứng. Tuy nhiên, nếu có đau kéo dài, nhức sâu hoặc cảm giác khó chịu mạn tính, cần:
- Ghi chép, theo dõi định kỳ bằng X-quang.
- Cân nhắc chuyển bệnh nhân đi phẫu thuật nạo ổ xương thiếu máu hoặc viêm mạn tính.
Theo Bouquot (2012), 72%–86% bệnh nhân được nạo ổ xương tổn thương đã hết đau hoàn toàn và không tái phát.
Về mặt cấy ghép, hiện chưa có bằng chứng rõ ràng rằng vùng có ổ chân răng sót lại là chống chỉ định tuyệt đối cho implant. Tuy nhiên, nên đánh giá kỹ mật độ xương, lưu thông mạch và loại trừ nhiễm khuẩn trước khi đặt trụ.
Vai trò của bác sĩ và nhân viên nha khoa
Các bác sĩ và kỹ thuật viên X-quang nha khoa cần:
- Nhận diện đúng hình ảnh ổ chân răng sót lại trên phim chụp định kỳ.
- Hỏi bệnh kỹ lưỡng khi bệnh nhân than đau tại vùng không còn răng.
- Lưu hồ sơ và theo dõi tiến triển, đặc biệt ở bệnh nhân lớn tuổi hoặc có bệnh lý mạch máu, chuyển hóa.
Kết luận
Ổ chân răng sót lại (residual root socket) là một biểu hiện xương ổ không lành sau nhổ răng, thường gặp ở người cao tuổi hoặc có tuần hoàn kém. Phần lớn không gây triệu chứng, nhưng đôi khi có thể là nguyên nhân của đau mạn tính vùng không răng.
Nhận biết sớm, chẩn đoán đúng và theo dõi cẩn thận giúp bác sĩ:
- Phân biệt với các bệnh lý xương ổ khác,
- Ngăn ngừa điều trị sai hướng,
- Và bảo tồn mô xương cho kế hoạch phục hình hoặc cấy ghép tương lai.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại dụng cụ và vật liệu sử dụng trong quá trình nhổ răng
Thuốc tê nhổ răng
Kiềm nhổ răng
Nạy nhổ răng
Dụng cụ nhổ răng
Cầm máu nhổ răng
Chỉ khâu nhổ răng
Bóc tách nhổ răng
Dụng cụ nhổ chân răng
Nha Khoa Mall tự hào là đơn vị tiên phong và đáng tin cậy trong lĩnh vực cung cấp vật liệu và thiết bị nha khoa tại Việt Nam. Với sự tận tâm, chuyên nghiệp và không ngừng cải tiến, chúng tôi cam kết mang đến những sản phẩm và dịch vụ tốt nhất, góp phần nâng cao chất lượng điều trị nha khoa tại Việt Nam. Trân trọng!
NHA KHOA MALL - SIÊU THỊ VẬT LIỆU NHA KHOA ONLINE
Địa chỉ: 167/14A Sư Vạn Hạnh, Phường 2, Quận 10, TP. HCM
Website: https://nhakhoamall.com/
Fanpage: https://www.facebook.com/nhakhoamall